GIỚI THIỆU CHUNG VỀ SẢN PHẨM |
Loại phương tiện |
Ô tô tải gắn cẩu 3 tấn (3.000 Kg ) có nền xe cơ sở hiệu DONGFENG lắp ráp trong nước |
Nước Sản xuất |
Việt Nam |
Năm Sản xuất |
2015 |
THÔNG SỐ CHÍNH |
KÍCH THƯỚC |
Kích thước bao ngoài |
7080 x 2200 x 2290 (mm) |
Tải trọng hàng hóa cho phép sau khi gắn cẩu |
2.000 Kg ( 2 tấn ) |
Công thức bánh xe |
4 x 2 |
Chiều dài cơ sở |
3.800 mm |
Khoảng sáng gầm xe |
175 mm |
KHỐI LƯỢNG |
Khối lượng bản thân |
3.400 Kg |
|
|
Khối lượng toàn bộ |
7.045 Kg |
Số chỗ ngồi |
03 (kể cả người lái) |
ĐỘNG CƠ |
Model |
490QZL |
Loại |
Động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng, TURBO tăng áp, làm mát bằng nước. |
Dung tích xy lanh |
2.672 cm3 |
Đường kính xi lanh x hành trình piston |
102 x 106 (mm) |
Tỉ số nén |
17:1 |
Công suất lớn nhất/ tốc độ quay trục khuỷu |
60/3200 (Kw/v/ph) |
Momen xoắn cực đại/ tốc độ quay trục khuỷu |
380/1500 (Nm/v/ph) |
KHUNG XE |
Hộp số |
- |
Hộp số chính |
Kiểu |
Cơ khí, 05 số tiến + 01 số lùi |
Tỉ số truyền |
- |
HỆ THỐNG LÁI |
Trục vít - ê cu bi, trợ lực thuỷ lực
|
HỆ THỐNG PHANH |
Hệ thống phanh chính |
Kiểu tang trống, dẫn động thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không. |
Hệ thống phanh dừng |
Kiểu tang trống, tác động lên trục thứ cấp của hộp số |
HỆ THỐNG TREO |
Treo trước |
Dạng phụ thuộc với nhíp lá hình bán e líp, giảm trấn thuỷ lực |
Treo sau |
Dạng phụ thuộc với nhíp lá hình bán e líp 2 tầng, giảm trấn thủy lực |
CẦU XE |
Cầu trước |
Tiết diện ngang kiểu I |
Cầu sau |
Kiểu |
Cầu thép, tiết diện ngang kiểu hộp |
Tỉ số truyền |
5.2 |
LỐP XE. |
7.50-16 (7.50R16) |
Số bánh |
Trước : Đơn (02) – Sau : Đơn |
CA BIN |
Kiểu lật, 03 chỗ ngồi, có điều hòa và thiết bị khóa an toàn. |
TÍNH NĂNG CHUYỂN ĐỘNG |
Tốc độ tối đa |
78 Km/h |
Khả năng leo dốc |
29 % |
THÔNG SỐ KHÁC |
Hệ thống điện |
24V, 60 Ah x 2 |
Dung tích bình nhiên liệu |
100 L |
BỘ TRÍCH CÔNG SUẤT (PTO) |
Bộ truyền lực PTO |
Kiểu truyền động |
Dẫn động bánh răng qua hộp số xe cơ sở |
Kiểu điều khiển |
Cơ khí, kết hợp với ly hợp đặt trên cabin |
Thiết bị của bảng điều khiển |
Trang bị tiêu chuẩn của nhà sản xuất xe cơ sở |
PHẦN CHUYÊN DÙNG GẮN CẨU TỰ HÀNH |
Xuất xứ |
Phần chuyên dùng được NHẬP KHẨU . thiết kế chế tạo tại nhà máy ô tô chuyên dùng AN THAI – Thuộc Tổng Công Ty CONECO |
Hình dáng |
Cẩu + Thùng |
Model Cẩu |
KANGLIM 3 tấn Model : KS633 |
Sức nâng lớn nhất |
3.200 Kg |
Bán kính làm việc lớn nhất |
6.4 m |
Chiều cao làm việc lớn nhất |
8 m |
Chỉ tiêu kỹ thuật ( Công suất nâng ) |
Nâng 3.200 Kg / 2.0 m |
Nâng 1.800 Kg / 1.8 m |
Nâng 780 Kg / 5.0 m |
Nâng 580 Kg / 6.4 m |
Số đoạn của cần |
03 đoạn |
Vận tốc duỗi |
3.7m/10 s |
Vận tốc góc nâng |
1- 1,75 độ/17 s |
TỜI |
Vận tốc móc cẩu
|
17 m/ph |
Loại cáp |
8 x 45 m |
Loại |
Dẫn động bằng thủy lực |
CƠ CẤU QUAY |
Góc quay |
360/2/1 ( 0/Vòng/Phút ) |
Loại |
Dẫn động bằng thủy lực |
CHÂN KHÔNG |
Loại |
Cơ khí |
Khoảng duỗi max chân trước |
3.6 m |
THÙNG DẦU THỦY LỰC |
Áp suất |
21 Mpa |
Lưu lượng dầu |
30 ml/s |
Dung tích thùng dầu |
45 Lít |
Tự trọng |
1050 Kg |
Xe cơ sở lắp cẩu |
>3 tấn |